-
-
Thành tiền: 0 ₫Tổng số: 0 ₫
- Giỏ hàng Thanh toán
Nhiệt kế hồng ngoại
Giá bán : Liên hệ
Nhiệt kế hồng ngoại là gì?
Thiết bị đo nhiệt độ nhiệt kế hồng ngoại (còn gọi là nhiệt kế hồng ngoại) là một thiết bị không tiếp xúc, đo nhiệt độ bề mặt dựa trên năng lượng bức xạ hồng ngoại của vật thể. Nó bao gồm các thành phần cốt lõi như hệ thống quang học, bộ dò quang điện và bộ xử lý tín hiệu. Nguyên lý hoạt động của nó dựa trên định luật bức xạ vật đen. Nó đạt được sự chuyển đổi nhiệt độ bằng cách thu các tia hồng ngoại do vật thể phát ra và hiệu chỉnh độ phát xạ.
![]() |
Phạm vi đo nhiệt độ bao gồm -50℃ đến 3000℃ và được sử dụng rộng rãi trong thử nghiệm công nghiệp, bảo trì thiết bị và giám sát an toàn. Thiết bị được chia thành hai loại: nhiệt kế đơn sắc và nhiệt kế hai màu. Nó hỗ trợ thiết kế cầm tay hoặc cố định. Một số mẫu được trang bị chức năng ngắm laser, hiển thị đèn nền và lưu trữ dữ liệu. Khi sử dụng, bạn cần đảm bảo rằng mục tiêu bao phủ hơn 50% trường nhìn, tránh đo kim loại đánh bóng hoặc kính xuyên thấu và tham khảo nhiệt độ môi trường xung quanh để hiệu chuẩn thiết bị. Các ứng dụng điển hình bao gồm cảnh báo sớm sự cố nhà máy hóa chất, kiểm toán năng lượng tòa nhà và sàng lọc nhiệt độ cơ thể phòng ngừa dịch bệnh. Hiệu chuẩn đòi hỏi phải sử dụng các nguồn bức xạ tiêu chuẩn như lò vật đen để đảm bảo độ chính xác. Các thương hiệu phổ biến bao gồm INFR trong nước, Guang Sheng và Raytek nhập khẩu.
Ánh sáng hồng ngoại, còn được gọi là bức xạ hồng ngoại, được phát hiện bởi một nhà khoa học người Anh. Năm 1800, Herschel, trong khi nghiên cứu ánh sáng mặt trời, đã phân tích ánh sáng thành các dải màu qua lăng kính. Ông đã sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt lượng chứa trong các dải màu khác nhau. Trong quá trình thí nghiệm, ông tình cờ phát hiện ra một hiện tượng kỳ lạ: một nhiệt kế đặt bên ngoài dải ánh sáng đỏ cho kết quả đo cao hơn các nhiệt kế khác trong phòng. Sau nhiều lần thí nghiệm, vùng được gọi là vùng nhiệt độ cao nhất với nhiệt lượng lớn nhất này luôn nằm bên ngoài dải ánh sáng đỏ, ngay rìa của dải ánh sáng. Sau đó, ông tuyên bố rằng ngoài ánh sáng khả kiến, mặt trời còn phát ra một loại “tia nhiệt” vô hình gọi là bức xạ hồng ngoại, nằm bên ngoài dải ánh sáng đỏ. (Tuy nhiên, cần lưu ý rằng năng lượng của mặt trời thực sự mạnh nhất trong ánh sáng xanh lục có bước sóng 580 nm.)
Bức xạ hồng ngoại là một loại sóng điện từ, có cùng đặc tính với sóng vô tuyến và ánh sáng khả kiến. Bước sóng của bức xạ hồng ngoại nằm trong khoảng từ 0,76 đến 100 μm, nằm giữa sóng vô tuyến và ánh sáng khả kiến. Bất kỳ vật thể nào có nhiệt độ cao hơn -273,15 độ C đều phát ra bức xạ hồng ngoại, không có ngoại lệ.
![]() |
➢Xem thêm: Máy đo lực căng
Nguyên lý nhiệt kế hồng ngoại
Trong tự nhiên, mọi vật thể có nhiệt độ trên độ không tuyệt đối đều liên tục phát ra năng lượng bức xạ hồng ngoại vào không gian xung quanh. Độ lớn năng lượng bức xạ hồng ngoại của vật thể và sự phân bố của nó theo bước sóng có liên quan chặt chẽ với nhiệt độ bề mặt của nó. Do đó, bằng cách đo năng lượng hồng ngoại do chính vật thể bức xạ, nhiệt độ bề mặt của nó có thể được xác định chính xác; đây là cơ sở khách quan cho phép đo nhiệt bức xạ hồng ngoại.
Nhiệt kế hồng ngoại bao gồm một hệ thống quang học, một bộ tách sóng quang, bộ khuếch đại tín hiệu, bộ xử lý tín hiệu và đầu ra hiển thị. Hệ thống quang học tập trung năng lượng bức xạ hồng ngoại của mục tiêu trong phạm vi trường nhìn của nó; kích thước của trường nhìn được xác định bởi các thành phần quang học và vị trí của chúng. Năng lượng hồng ngoại được tập trung vào bộ tách sóng quang và được chuyển đổi thành tín hiệu điện tương ứng. Tín hiệu này được khuếch đại và xử lý bởi mạch xử lý tín hiệu, và sau khi hiệu chỉnh theo thuật toán bên trong của thiết bị và độ phát xạ của mục tiêu, nó được chuyển đổi thành giá trị nhiệt độ của mục tiêu đang được đo. Ngoài ra, cần xem xét các điều kiện môi trường của mục tiêu và nhiệt kế, chẳng hạn như nhiệt độ, khí quyển, ô nhiễm và nhiễu, cùng với các phương pháp hiệu chỉnh cho các yếu tố này ảnh hưởng đến các chỉ số hiệu suất.
![]() |
Định luật bức xạ vật đen
Vật đen là một vật bức xạ lý tưởng hấp thụ năng lượng bức xạ ở mọi bước sóng, không phản xạ hay truyền năng lượng, và độ phát xạ bề mặt của nó bằng 1. Cần lưu ý rằng vật đen thực sự không tồn tại trong tự nhiên. Tuy nhiên, để hiểu và nắm được các định luật chi phối sự phân bố bức xạ hồng ngoại, cần phải lựa chọn một mô hình phù hợp trong nghiên cứu lý thuyết. Đây là mô hình dao động lượng tử của bức xạ hốc do Planck đề xuất, dẫn đến định luật Planck về bức xạ vật đen, cụ thể là độ chói phổ của vật đen được biểu thị bằng bước sóng. Đây là điểm khởi đầu cho tất cả các lý thuyết về bức xạ hồng ngoại, do đó có tên là định luật bức xạ vật đen.
Ảnh hưởng của độ phát xạ vật thể lên nhiệt kế bức xạ: Hầu như không có vật thể thực nào trong tự nhiên là vật đen. Lượng bức xạ phát ra bởi bất kỳ vật thể thực nào không chỉ phụ thuộc vào bước sóng bức xạ và nhiệt độ của vật thể mà còn phụ thuộc vào các yếu tố như loại vật liệu cấu thành vật thể, phương pháp chế tạo, quy trình nhiệt, điều kiện bề mặt và điều kiện môi trường. Do đó, để áp dụng định luật bức xạ vật đen cho mọi vật thể thực, cần phải đưa ra một hệ số tỷ lệ liên quan đến tính chất vật liệu và điều kiện bề mặt, cụ thể là độ phát xạ. Hệ số này biểu thị mức độ bức xạ nhiệt của một vật thể thực xấp xỉ bức xạ vật đen, và giá trị của nó nằm giữa 0 và nhỏ hơn 1. Theo định luật bức xạ, việc biết độ phát xạ của vật liệu sẽ cho biết đặc tính bức xạ hồng ngoại của bất kỳ vật thể nào.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến độ phát xạ bao gồm: loại vật liệu, độ nhám bề mặt, cấu trúc lý hóa và độ dày vật liệu.
Khi đo nhiệt độ của vật thể bằng nhiệt kế bức xạ hồng ngoại, trước tiên phải đo lượng bức xạ hồng ngoại do vật thể phát ra trong phạm vi bước sóng của nó. Sau đó, nhiệt kế sẽ tính toán nhiệt độ của vật thể. Nhiệt kế đơn sắc đo bức xạ trong một dải bước sóng duy nhất; nhiệt kế hai màu đo bức xạ theo tỷ lệ bức xạ phát ra từ hai dải bước sóng.
- 1.Việc lựa chọn nhiệt kế hồng ngoại có thể được chia thành ba khía cạnh: các chỉ số hiệu suất, chẳng hạn như phạm vi nhiệt độ, kích thước điểm, bước sóng hoạt động, độ chính xác đo và thời gian phản hồi; các điều kiện môi trường và hoạt động, chẳng hạn như nhiệt độ môi trường, cửa sổ, màn hình và đầu ra, và các phụ kiện bảo vệ; và các yếu tố lựa chọn khác, chẳng hạn như tính dễ sử dụng, hiệu suất bảo trì và hiệu chuẩn, và giá cả, cũng có tác động nhất định đến việc lựa chọn nhiệt kế. Với những tiến bộ công nghệ và sự phát triển liên tục, thiết kế tối ưu và những phát triển mới trong nhiệt kế hồng ngoại cung cấp cho người dùng các thiết bị có nhiều chức năng và tính linh hoạt khác nhau, mở rộng lựa chọn của họ.
- 2.Phạm vi đo nhiệt độ: Phạm vi đo nhiệt độ là một trong những chỉ số hiệu suất quan trọng nhất của nhiệt kế. Ví dụ, các sản phẩm INFR (Infrared Era) và Raytek có phạm vi từ -50℃ đến +3000℃, nhưng điều này không thể đạt được chỉ bằng một mẫu nhiệt kế hồng ngoại duy nhất. Mỗi mẫu nhiệt kế có phạm vi đo nhiệt độ riêng. Do đó, phạm vi nhiệt độ mong muốn của người dùng phải được xem xét chính xác và toàn diện, không quá hẹp cũng không quá rộng. Theo định luật bức xạ vật đen, trong dải quang phổ bước sóng ngắn, sự thay đổi năng lượng bức xạ do nhiệt độ gây ra sẽ lớn hơn sự thay đổi năng lượng bức xạ do sai số phát xạ. Do đó, các phép đo bước sóng ngắn được ưu tiên hơn. Nhìn chung, phạm vi đo nhiệt độ càng hẹp thì độ phân giải của tín hiệu đầu ra càng cao và việc giải quyết các vấn đề về độ chính xác và độ tin cậy càng dễ dàng. Phạm vi đo nhiệt độ quá rộng sẽ làm giảm độ chính xác của phép đo. Ví dụ: nếu nhiệt độ mục tiêu đo được là 1000℃, trước tiên hãy xác định xem đó là mẫu trực tuyến hay di động. Nếu là mẫu di động, nhiều mẫu đáp ứng yêu cầu nhiệt độ này, chẳng hạn như Ti315 và Ti213.
- 3.Kích thước mục tiêu: Nhiệt kế hồng ngoại có thể được chia thành nhiệt kế đơn sắc và nhiệt kế hai màu (nhiệt kế đo màu bức xạ) dựa trên nguyên lý của chúng. Đối với nhiệt kế đơn sắc, diện tích mục tiêu được đo phải lấp đầy trường nhìn của nhiệt kế. Khuyến nghị kích thước mục tiêu vượt quá 50% trường nhìn. Nếu kích thước mục tiêu nhỏ hơn trường nhìn, năng lượng bức xạ nền sẽ đi vào trường nhìn của nhiệt kế, gây nhiễu việc đọc nhiệt độ và gây ra sai số. Ngược lại, nếu mục tiêu lớn hơn trường nhìn của nhiệt kế, nhiệt kế sẽ không bị ảnh hưởng bởi nền bên ngoài khu vực đo. Đối với nhiệt kế hai màu, nhiệt độ được xác định bằng tỷ lệ năng lượng bức xạ trong hai dải bước sóng độc lập. Do đó, ngay cả khi mục tiêu nhỏ, không lấp đầy khu vực hoặc bị che khuất bởi khói, bụi hoặc các yếu tố khác làm suy giảm năng lượng bức xạ, kết quả đo vẫn không bị ảnh hưởng. Ngay cả khi suy giảm năng lượng 95%, độ chính xác đo nhiệt độ cần thiết vẫn có thể được đảm bảo. Đối với các mục tiêu nhỏ đang chuyển động hoặc rung, hoặc các mục tiêu di chuyển trong trường nhìn hoặc có thể di chuyển một phần ra khỏi trường nhìn, nhiệt kế hai màu là lựa chọn tối ưu. Nếu không thể ngắm trực tiếp giữa nhiệt kế và mục tiêu, hoặc kênh đo bị cong, hẹp hoặc bị cản trở, nhiệt kế sợi quang hai màu là lựa chọn tốt nhất. Điều này là do đường kính nhỏ và tính linh hoạt của nó cho phép nó truyền năng lượng bức xạ ánh sáng qua các kênh cong, bị che khuất và gấp khúc, do đó cho phép đo các mục tiêu khó tiếp cận, hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt hoặc gần trường điện từ.
- 4.Độ phân giải quang học: Độ phân giải quang học được xác định bằng tỷ số khoảng cách D đến mục tiêu, là tỷ số giữa khoảng cách D giữa nhiệt kế và mục tiêu với đường kính S của điểm đo. Ví dụ, nhiệt kế hồng ngoại cầm tay Ti213 sản xuất trong nước có hệ số khoảng cách là 80:1. Nếu khoảng cách đến mục tiêu là 80 cm, đường kính của phạm vi đo là 1 cm. Nếu nhiệt kế phải được lắp đặt xa mục tiêu do hạn chế về môi trường và mục tiêu nhỏ, nên chọn nhiệt kế có độ phân giải quang học cao. Độ phân giải quang học cao hơn, tức là tỷ lệ D:S cao hơn, cũng làm tăng chi phí của nhiệt kế.
- 5.Phạm vi bước sóng: Độ phát xạ và đặc điểm bề mặt của vật liệu mục tiêu quyết định phản ứng quang phổ hoặc bước sóng của nhiệt kế. Hợp kim có độ phản xạ cao có độ phát xạ thấp hoặc dao động. Trong phạm vi nhiệt độ cao, bước sóng tối ưu để đo vật liệu kim loại là gần hồng ngoại, với bước sóng 0,18-1,0 μm là phù hợp. Trong các phạm vi nhiệt độ khác, có thể sử dụng bước sóng 1,6 μm, 2,2 μm và 3,9 μm. Vì một số vật liệu trong suốt ở một số bước sóng nhất định, năng lượng hồng ngoại có thể xuyên qua các vật liệu này; do đó, nên chọn một bước sóng cụ thể cho các vật liệu đó. Để đo nhiệt độ bên trong của kính, các bước sóng 10 μm, 2,2 μm và 3,9 μm là phù hợp (kính phải rất dày, nếu không nó sẽ truyền ánh sáng); bước sóng 5,0 μm được ưu tiên; và bước sóng 8-14 μm phù hợp để đo các khu vực có nhiệt độ thấp. Để đo màng nhựa polyethylene, bước sóng 3,43 μm được sử dụng, trong khi đối với polyester, bước sóng 4,3 μm hoặc 7,9 μm được sử dụng. Đối với độ dày trên 0,4mm, khuyến nghị sử dụng bước sóng 8-14μm. Ngoài ra, bước sóng băng hẹp 4,24-4,3μm được sử dụng để đo CO2 trong ngọn lửa, bước sóng băng hẹp 4,64μm được sử dụng để đo CO2 và bước sóng 4,47μm được sử dụng để đo NO2 trong ngọn lửa.
- 6.Thời gian đáp ứng: Thời gian đáp ứng thể hiện tốc độ phản ứng của nhiệt kế hồng ngoại với sự thay đổi nhiệt độ đo được. Thời gian đáp ứng được định nghĩa là thời gian cần thiết để đạt 95% năng lượng của giá trị đo cuối cùng. Thời gian đáp ứng này liên quan đến hằng số thời gian của bộ tách sóng quang, mạch xử lý tín hiệu và hệ thống hiển thị. Các nhiệt kế hồng ngoại mới hơn có thể đạt thời gian đáp ứng thấp tới 1ms, nhanh hơn nhiều so với các phương pháp đo nhiệt độ tiếp xúc. Khi đo các mục tiêu di chuyển với tốc độ cao hoặc các mục tiêu đang nóng lên nhanh chóng, cần phải chọn nhiệt kế hồng ngoại phản ứng nhanh; nếu không, phản ứng tín hiệu không đủ sẽ làm giảm độ chính xác của phép đo. Tuy nhiên, không phải tất cả các ứng dụng đều yêu cầu nhiệt kế hồng ngoại phản ứng nhanh. Đối với các mục tiêu cố định hoặc mục tiêu có quán tính nhiệt, yêu cầu về thời gian phản hồi có thể được nới lỏng. Do đó, việc lựa chọn thời gian phản hồi của nhiệt kế hồng ngoại phải được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm của mục tiêu được đo.
![]() |
Chức năng xử lý tín hiệu
Do sự khác biệt giữa các quy trình rời rạc (chẳng hạn như sản xuất linh kiện) và quy trình liên tục, nhiệt kế hồng ngoại nên có nhiều chức năng xử lý tín hiệu (chẳng hạn như giữ đỉnh, giữ đáy và giá trị trung bình) để lựa chọn. Ví dụ: khi đo chai trên băng chuyền, nên sử dụng chức năng giữ đỉnh và tín hiệu đầu ra nhiệt độ nên được truyền đến bộ điều khiển. Nếu không, nhiệt kế sẽ đọc giá trị nhiệt độ thấp hơn giữa các chai. Nếu sử dụng chức năng giữ đỉnh, thời gian phản hồi của nhiệt kế nên được đặt dài hơn một chút so với khoảng thời gian giữa các chai, để luôn có ít nhất một chai được đo.
Điều kiện môi trường
Điều kiện môi trường mà nhiệt kế hoạt động có tác động đáng kể đến kết quả đo và cần được xem xét và xử lý phù hợp; nếu không, độ chính xác của phép đo sẽ bị ảnh hưởng hoặc thậm chí bị hỏng. Khi nhiệt độ môi trường cao và có bụi, khói và hơi nước, có thể sử dụng các phụ kiện như hộp bảo vệ, hệ thống làm mát bằng nước, hệ thống làm mát bằng không khí và bộ lọc khí do nhà sản xuất cung cấp.
Các phụ kiện này giúp giảm thiểu hiệu quả các tác động của môi trường và bảo vệ nhiệt kế, đảm bảo đo nhiệt độ chính xác. Khi lựa chọn phụ kiện, nên yêu cầu các dịch vụ tiêu chuẩn hóa bất cứ khi nào có thể để giảm chi phí lắp đặt. Nhiệt kế sợi quang hai màu là lựa chọn tốt nhất khi tiếng ồn, trường điện từ, rung động, môi trường khó tiếp cận, hoặc các điều kiện khắc nghiệt khác, hoặc khi khói, bụi hoặc các hạt khác làm giảm tín hiệu năng lượng đo. Nhiệt kế đo màu sợi quang được ưu tiên sử dụng trong môi trường ồn ào, trường điện từ, rung động, môi trường khó tiếp cận, hoặc các điều kiện khắc nghiệt khác.
Trong các ứng dụng liên quan đến vật liệu kín hoặc nguy hiểm (chẳng hạn như thùng chứa hoặc buồng chân không), nhiệt kế được quan sát qua cửa sổ. Vật liệu phải đủ bền và nằm trong phạm vi bước sóng hoạt động của nhiệt kế. Cũng cần xác định xem người vận hành có cần quan sát qua cửa sổ hay không; do đó, nên chọn vị trí lắp đặt và vật liệu cửa sổ phù hợp để tránh nhiễu lẫn nhau. Trong các ứng dụng đo lường nhiệt độ thấp, vật liệu Ge hoặc Si thường được sử dụng cho cửa sổ, vốn là vật liệu mờ đục với ánh sáng khả kiến, ngăn cản người quan sát mục tiêu qua cửa sổ. Nếu người vận hành cần đi qua mục tiêu qua cửa sổ, nên sử dụng vật liệu quang học truyền cả bức xạ hồng ngoại và ánh sáng khả kiến, chẳng hạn như ZnSe hoặc BaF2.
Khi có khí dễ cháy trong môi trường hoạt động của nhiệt kế, có thể chọn nhiệt kế hồng ngoại an toàn nội tại để đo lường và giám sát an toàn trong môi trường có nồng độ khí dễ cháy nhất định.
Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt và phức tạp, có thể chọn hệ thống với cảm biến nhiệt độ và màn hình hiển thị riêng biệt để dễ dàng lắp đặt và cấu hình. Có thể chọn định dạng đầu ra tín hiệu tương thích với thiết bị điều khiển hiện có.
![]() |
Hiệu chuẩn
Nhiệt kế hồng ngoại phải được hiệu chuẩn để hiển thị chính xác nhiệt độ của vật thể mục tiêu. Nếu nhiệt kế có sai số đo nhiệt độ trong quá trình sử dụng, phải trả lại nhà sản xuất hoặc trung tâm sửa chữa để hiệu chuẩn lại. Việc hiệu chuẩn nhiệt kế hồng ngoại thường sử dụng lò nung vật đen kiểu khoang với độ phát xạ cao hơn 0,99.
Ứng dụng nhiệt kế hồng ngoại
Công nghệ đo nhiệt độ hồng ngoại đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sản xuất, bao gồm kiểm soát và giám sát chất lượng sản phẩm, chẩn đoán lỗi thiết bị trực tuyến và bảo vệ an toàn, cũng như tiết kiệm năng lượng. Trong 20 năm qua, nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc đã trải qua sự phát triển công nghệ nhanh chóng, với hiệu suất liên tục được cải thiện, chức năng được nâng cao, đa dạng hóa và phạm vi ứng dụng được mở rộng, dẫn đến thị phần tăng trưởng hàng năm. Các thương hiệu trong nước bao gồm INFR (Infrared Era) và Guang Sheng, trong khi các thương hiệu nhập khẩu bao gồm Raytek và Opsys. Các thương hiệu trong nước mang lại những lợi thế như hiệu quả chi phí cao, giá thành thấp hơn so với hàng nhập khẩu và dịch vụ hậu mãi thuận tiện. So với các phương pháp đo nhiệt độ tiếp xúc, đo nhiệt độ hồng ngoại có những ưu điểm như thời gian phản hồi nhanh, vận hành không tiếp xúc, an toàn và tuổi thọ cao. Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc bao gồm ba dòng chính: cầm tay, trực tuyến và quét, với nhiều tùy chọn và phần mềm máy tính. Mỗi dòng cũng cung cấp nhiều model và thông số kỹ thuật khác nhau. Trong số các model và thông số kỹ thuật khác nhau, việc lựa chọn đúng model nhiệt kế hồng ngoại phù hợp là rất quan trọng đối với người dùng.
![]() |
Sự khác biệt giữa nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc và nhiệt kế tiếp xúc truyền thống là gì?
| Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc | Nhiệt kế tiếp xúc |
| 1. Đo nhiệt độ không tiếp xúc không ảnh hưởng đến vật thể. | 1. Đo nhiệt độ tiếp xúc ảnh hưởng đến trường nhiệt độ của vật thể được đo. |
| 2. Phát hiện nhiệt độ bề mặt của một vật thể | 2. Không thích hợp để đo nhiệt độ tạm thời. |
| 3. Tốc độ phản hồi nhanh; có khả năng đo các vật thể chuyển động và nhiệt độ thay đổi đột ngột. | 3. Không thích hợp để đo các vật thể chuyển động. |
| 4. Phạm vi đo rộng | 4. Phạm vi đo không đủ rộng và cần có vật tư tiêu hao. |
| 5. Độ chính xác đo lường cao, độ phân giải thấp | 5. Không thích hợp để đo môi trường nguy hiểm như môi trường có chất độc hại hoặc áp suất cao. |
| 6. Có khả năng đo nhiệt độ trên diện tích nhỏ. | Sử dụng |
| 7. Có thể đo đồng thời nhiệt độ tại các điểm, đường và bề mặt. | Sử dụng |
| 8. Có thể đo cả nhiệt độ tuyệt đối và nhiệt độ tương đối. | Sử dụng |
Thông số kỹ thuật chính
Chỉnh sửa các thông số chính của nhiệt kế hồng ngoại bao gồm hệ số khoảng cách, phạm vi đo nhiệt độ, độ chính xác đo, bước sóng phản hồi và phương pháp ngắm
| Người mẫu | TI213 |
| Phạm vi đo lường | -25℃ -1200℃ |
| Độ chính xác đo lường | ±1% hoặc ±1℃ của giá trị đọc |
| Khả năng lặp lại | ±0,5% hoặc ±0,5℃ |
| Hệ số khoảng cách | 80:1 |
| Độ phân giải màn hình | 1℃ hoặc 1℉ |
| Phương pháp hiển thị | Màn hình LCD 4 chữ số |
| Chức năng | Chênh lệch nhiệt độ/tối đa/tối thiểu/trung bình, Giữ màn hình, Chỉ báo điện áp thấp, Báo động giới hạn trên và dưới |
| Tỷ lệ phát thải | 0.1—1.00 |
| Thời gian phản hồi | Dưới 200ms/ |
| Phương pháp ngắm | Ngắm laser đồng trục |
| Dải hoạt động | 8—14μm |
| Xếp hạng môi trường | Ip65 |
| Nhiệt độ môi trường | -10℃– +60℃ |
| độ ẩm tương đối | 10% RH – 90% RH Không ngưng tụ |
| nguồn điện | Pin 9V |
| Âm lượng nhạc cụ | 185×170×50 |
| Trọng lượng dụng cụ | 500g |
Điều lưu ý khi sử dụng nhiệt kế hồng ngoại
Để đo nhiệt độ, hãy hướng thiết bị vào vật cần đo, nhấn nút kích hoạt và đọc dữ liệu nhiệt độ trên màn hình LCD của thiết bị. Đảm bảo khoảng cách, tỷ lệ kích thước điểm và trường nhìn phù hợp.
Thận trọng khi sử dụng nhiệt kế hồng ngoại:
- 1. Chỉ đo nhiệt độ bề mặt; nhiệt kế hồng ngoại không thể đo nhiệt độ bên trong.
- 2. Không đo nhiệt độ qua kính. Kính có đặc tính phản xạ và truyền dẫn riêng, khiến nhiệt độ hồng ngoại không chính xác. Tuy nhiên, nhiệt độ có thể được đo qua cửa sổ hồng ngoại. Tốt nhất nên tránh sử dụng nhiệt kế hồng ngoại để đo nhiệt độ của bề mặt kim loại sáng bóng hoặc được đánh bóng (thép không gỉ, nhôm, v.v.).
- 3. Xác định điểm nóng. Để tìm điểm nóng, hãy hướng thiết bị vào vật cần đo và sau đó quét lên xuống cho đến khi xác định được điểm nóng.
- 4. Lưu ý các điều kiện môi trường: Hơi nước, bụi, khói, v.v. có thể cản trở hệ thống quang học của thiết bị và ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo nhiệt độ.
- 5. Nhiệt độ môi trường: Nếu nhiệt kế đột nhiên tiếp xúc với sự chênh lệch nhiệt độ môi trường là 20°C hoặc cao hơn, hãy để dụng cụ điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường mới trong vòng 20 phút.













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.