-
Giỏ hàng của bạn trống!
Dụng cụ đo chính xác
Giá bán : Liên hệ
Dụng cụ đo chính xác là gì?
Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, các thiết bị đo lường chính xác đã trở thành công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực. Các thiết bị này, với độ chính xác và độ nhạy cao, cung cấp hỗ trợ dữ liệu đáng tin cậy cho nghiên cứu khoa học, thiết kế kỹ thuật và sản xuất. Bài viết này sẽ giới thiệu một số dụng cụ đo chính xác phổ biến để giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của những dụng cụ này trong việc khám phá thế giới vi mô và đạt được các phép đo chính xác.
![]() |
Xem thêm: Kính lúp để bàn
Kính hiển vi quang học
1. Tổng quan về kính hiển vi quang học
Kính hiển vi quang học là một thiết bị sử dụng nguyên lý quang học truyền qua và được sử dụng rộng rãi trong sinh học, y học, khoa học vật liệu và các lĩnh vực khác. Tính năng chính của nó là khả năng phóng đại các vật thể cực nhỏ, cho phép con người quan sát các cấu trúc cực nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được.
2. Các lĩnh vực ứng dụng
- (1) Nghiên cứu sinh học: Trong nghiên cứu tế bào học và mô học, kính hiển vi quang học được sử dụng để quan sát và nghiên cứu cấu trúc vi mô của các mẫu sinh học.
- (2) Chẩn đoán y khoa: Trong lĩnh vực y khoa, kính hiển vi quang học được sử dụng trong nghiên cứu bệnh học để giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh.
- (3) Phân tích vật liệu: Trong khoa học vật liệu, tính chất và thành phần của vật liệu có thể được hiểu bằng cách quan sát cấu trúc vi mô của nó qua kính hiển vi.
3. Ghi chú
- (1) Chuẩn bị mẫu: Trước khi quan sát, mẫu cần được chuẩn bị đúng cách để đảm bảo bề mặt mẫu phẳng và sạch.
- (2) Điều chỉnh nguồn sáng: Điều chỉnh nguồn sáng thích hợp để thu được hình ảnh hiển vi rõ nét.
![]() |
Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
1. Tổng quan về kính hiển vi điện tử quét
Không giống như kính hiển vi quang học, kính hiển vi điện tử quét sử dụng chùm tia điện tử thay vì photon, có thể đạt được độ phân giải không gian cao hơn. Nó thường được sử dụng để quan sát hình thái bề mặt và cấu trúc vi mô của vật liệu.
2. Các lĩnh vực ứng dụng
- (1) Khoa học vật liệu: SEM được sử dụng rộng rãi trong khoa học vật liệu và có thể được sử dụng để quan sát hình thái bề mặt và cấu trúc vi mô của các vật liệu như kim loại, gốm sứ và polyme.
- (2) Sinh học: dùng để quan sát hình thái bề mặt của các mẫu sinh học và phát hiện cấu trúc vi mô của vi sinh vật và tế bào.
- (3) Địa chất: Dùng để quan sát bề mặt các mẫu địa chất nhằm giúp nghiên cứu đặc điểm địa chất của trái đất.
3. Ghi chú
- (1) Môi trường chân không: SEM cần hoạt động trong môi trường chân không, do đó cần đảm bảo thiết bị ở trạng thái chân không thích hợp trước khi vận hành.
- (2) Độ dẫn điện của mẫu: Do bản chất của chùm tia điện tử, mẫu cần được xử lý để dẫn điện nhằm tránh tác động của sự tích tụ điện tích đến chất lượng hình ảnh.
![]() |
Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
1. Tổng quan về Kính hiển vi lực nguyên tử
Kính hiển vi lực nguyên tử là kính hiển vi dựa trên lực cho phép đo bề mặt ở quy mô nguyên tử. Tính năng chính của nó là cảm nhận lực nhỏ tác động lên bề mặt mẫu thông qua cơ chế phản hồi của đầu dò và sử dụng nó để vẽ hình thái ba chiều của bề mặt mẫu.
2. Các lĩnh vực ứng dụng
- (1) Công nghệ nano: Trong nghiên cứu về vật liệu nano và cấu trúc nano, AFM được sử dụng rộng rãi để quan sát và đo lường các vật thể có kích thước nano.
- (2) Sinh học: dùng để quan sát hình thái bề mặt của các phân tử sinh học, tế bào, v.v. và nghiên cứu cấu trúc vi mô của sinh vật.
- (3) Khoa học vật liệu: dùng để nghiên cứu hình thái bề mặt và tính chất cơ học, giúp hiểu được hành vi cơ học của vật liệu.
3. Ghi chú
- (1) Điều kiện môi trường: Trong quá trình vận hành cần chú ý đến điều kiện môi trường và duy trì nhiệt độ, độ ẩm thích hợp để tránh hiện tượng bốc hơi hoặc ngưng tụ hơi ẩm trên bề mặt mẫu.
- (2) Lựa chọn đầu dò: Các ứng dụng khác nhau đòi hỏi phải lựa chọn đầu dò phù hợp để có được kết quả đo tốt nhất.
![]() |
Máy quang phổ khối
1. Tổng quan về máy quang phổ khối
Máy quang phổ khối là một thiết bị dùng để phân tích thành phần vật chất. Bằng cách phân tích khối lượng các ion trong một chất, có thể xác định được hàm lượng tương đối và cấu trúc phân tử của các hợp chất khác nhau trong mẫu.
2. Các lĩnh vực ứng dụng
- (1) Phân tích hóa học: Trong lĩnh vực hóa học, máy quang phổ khối thường được sử dụng để phân tích và xác định cấu trúc của hợp chất.
- (2) Sinh học: Dùng để phân tích khối phổ các protein, axit nucleic… trong mẫu sinh học, giúp nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học.
- (3) Giám sát môi trường: dùng để giám sát các chất ô nhiễm trong khí quyển, nước và các môi trường khác.
3. Ghi chú
- (1) Chuẩn bị mẫu: Việc chuẩn bị mẫu rất quan trọng đối với phân tích phổ khối và cần thiết để đảm bảo độ tinh khiết và độ ổn định của mẫu.
- (2) Hiệu chuẩn thiết bị: Độ chính xác của máy quang phổ khối phụ thuộc vào hiệu chuẩn thiết bị. Hiệu chuẩn nên được thực hiện thường xuyên để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
![]() |
Giao thoa kế laser
1. Tổng quan về giao thoa kế laser
Giao thoa kế laser là một thiết bị sử dụng hiện tượng giao thoa laser để đo lường và có thể đạt được độ chính xác đo lường cực cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đo lường như chiều dài, độ dịch chuyển và biến dạng.
2. Các lĩnh vực ứng dụng
- (1) Đo lường chính xác: Trong các lĩnh vực yêu cầu đo độ dài hoặc độ dịch chuyển có độ chính xác cao, chẳng hạn như sản xuất linh kiện quang học và ngành công nghiệp bán dẫn.
- (2) Phân tích biến dạng: Dùng để nghiên cứu sự biến dạng của vật thể dưới tác dụng của ngoại lực và được sử dụng rộng rãi trong thử nghiệm tính chất cơ học của vật liệu kỹ thuật.
- (3) Giao thoa quang học: Trong các thí nghiệm quang học, giao thoa kế laser được sử dụng để nghiên cứu hiện tượng giao thoa ánh sáng.
3. Ghi chú
- (1) Độ ổn định của môi trường: Máy đo giao thoa laser có yêu cầu cao về độ ổn định của môi trường và phải hoạt động trong môi trường không có gió, độ rung thấp.
- (2) Điều chỉnh tia laser: Điều chỉnh tia laser là một bước quan trọng trong quá trình vận hành máy giao thoa laser và đòi hỏi phải vận hành cẩn thận để đảm bảo tính ổn định và độ chuẩn trực của chùm tia laser.
Tóm lại, các thiết bị đo lường chính xác mang lại sự hỗ trợ vô song cho nghiên cứu khoa học và ứng dụng kỹ thuật thông qua các nguyên lý độc đáo và thiết kế cực kỳ tinh vi. Từ kính hiển vi quang học để quan sát thế giới vi sinh vật, đến kính hiển vi điện tử quét để khám phá hình thái bề mặt vật liệu, đến kính hiển vi lực nguyên tử để đo lường ở quy mô nguyên tử, cũng như máy quang phổ khối để phân tích thành phần vật liệu và máy đo giao thoa laser để đo lường có độ chính xác cao, mỗi thiết bị đã chứng minh khả năng ứng dụng mạnh mẽ trong các lĩnh vực khác nhau. Sự đổi mới và phát triển liên tục của các thiết bị đo lường chính xác này chắc chắn sẽ mang lại sự hỗ trợ dữ liệu chính xác và đáng tin cậy hơn cho sự phát triển của nghiên cứu khoa học và công nghệ kỹ thuật.
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.